STT |
Mã thủ tục |
Tên thủ tục hành chính |
|
1 |
B-NHA-284992-TT |
Thủ tục cấp bản sao Giấy phép thành lập và hoạt động Quỹ tín dụng nhân dân từ số gốc trong trường hợp giấy phép bị mất, bị rách, bị cháy hoặc hư hỏng |
|
2 |
B-NHA-163456-TT |
Thủ tục cấp giấy phép hoạt động môi giới tiền tệ cho tổ chức tín dụng |
|
3 |
002986 |
Thủ tục chấp thuận mở phòng giao dịch, Quỹ tiết kiệm của Quỹ tín dụng nhân dân |
|
4 |
B-NHA-246032-TT |
Thủ tục chấp thuận đủ điều kiện khai trương hoạt động chi nhánh, phòng giao dịch ở trong nước của ngân hàng thương mại |
|
5 |
003615 |
Chuyển nhượng cổ phần có ghi tên kể từ lần chuyển nhượng đầu tiên vượt quá 20% vốn điều lệ của công ty cho thuê tài chính cổ phần |
|
6 |
108512 |
Thủ tục thay đổi nội dung, phạm vi và thời gian hoạt động của Công ty cho thuê tài chính cổ phần |
|
7 |
108447 |
Thủ tục thay đổi địa điểm trụ sở chính, chi nhánh, văn phòng đại diện của Công ty cho thuê tài chính cổ phần |
|
8 |
108351 |
Thủ tục thay đổi mức vốn điều lệ của Công ty cho thuê tài chính cổ phần |
|
9 |
108302 |
Thủ tục thay đổi tên của Công ty cho thuê tài chính cổ phần |
|
10 |
108234 |
Thủ tục thay đổi tỷ lệ cổ phần của các cổ đông lớn của Công ty tài chính cổ phần |
|
11 |
108208 |
Thủ tục chuyển nhượng cổ phần ghi tên vượt quá tỷ lệ quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam của Công ty tài chính cổ phần |
|
12 |
108004 |
Thủ tục thay đổi địa điểm đặt trụ sở chính, chi nhánh, văn phòng đại diện của Công ty tài chính cổ phần |
|
13 |
107987 |
Thủ tục thay đổi mức vốn điều lệ của Công ty tài chính cổ phần |
|
14 |
107533 |
Thủ tục thay đổi tên, nội dung, phạm vi, thời gian hoạt động của công ty tài chính cổ phần |
|
15 |
104452 |
Thủ tục chấp thuận thành lập công ty quản lý nợ và khai thác tài sản trực thuộc Ngân hàng thương mại cổ phần |
|
16 |
B-NHA-183897-TT |
Thủ tục chấp thuận việc chuyển nhượng cổ phần của ngân hàng thương mại cổ phần |
|
17 |
B-NHA-183891-TT |
Thủ tục chấp thuận việc mua lại cổ phần làm giảm vốn điều lệ của ngân hàng thương mại cổ phần |
|
18 |
B-NHA-183866-TT |
Thủ tục chấp thuận việc tăng vốn điều lệ của Ngân hàng thương mại cổ phần |
|
19 |
183858 |
Thủ tục chuẩn y danh sách ứng cử viên làm thành viên Hội đồng quản trị, thành viên Ban kiểm soát ngân hàng thương mại cổ phần |
|
20 |
B-NHA-183848-TT |
Thủ tục chấp thuận nhân sự dự kiến bổ nhiệm Tổng giám đốc của Ngân hàng thương mại cổ phần |
|
21 |
003825 |
Thủ tục đăng ký mở phòng giao dịch của tổ chức tín dụng phi ngân hàng |
|
22 |
033140 |
Thủ tục chấp thuận mở, thay đổi tên và/hoặc địa điểm, chấm dứt hoạt động phòng giao dịch của tổ chức tài chính quy mô nhỏ (tổ chức tài chính vi mô) cùng địa bàn tỉnh |
|
23 |
033398 |
Thủ tục chấp thuận mở chi nhánh của tổ chức tài chính quy mô nhỏ (tổ chức tài chính vi mô) |
|
24 |
109043 |
Thủ tục chấp thuận thay đổi địa điểm đặt chi nhánh của tổ chức tài chính quy mô nhỏ (tổ chức tài chính vi mô) cùng địa bàn tỉnh Hà Tĩnh |
|
25 |
033230 |
Thủ tục chấp thuận thay đổi tên chi nhánh của tổ chức tài chính quy mô nhỏ (tổ chức tài chính vi mô) |
|
26 |
002912 |
Thủ tục chấp thuận chấm dứt hoạt động phòng giao dịch, Quỹ tiết kiệm của Quỹ tín dụng nhân dân |
|
27 |
002917 |
Thủ tục chấp thuận chấm dứt hoạt động phòng giao dịch, Quỹ tiết kiệm của Ngân hàng Hợp tác xã |
|
28 |
002994 |
Thủ tục chấp thuận mở phòng giao dịch, Quỹ tiết kiệm của Ngân hàng Hợp tác xã |
|
29 |
003012 |
Thủ tục sáp nhập Quỹ tín dụng nhân dân |
|
30 |
003100 |
Thủ tục chấp thuận thay đổi thời hạn hoạt động của Quỹ tín dụng nhân dân |
|
31 |
002929 |
Thủ tục chia Quỹ tín dụng nhân dân |
|
32 |
002940 |
Thủ tục hợp nhất Quỹ tín dụng nhân dân |
|
33 |
003075 |
Thủ tục thu hồi Giấy phép trong trường hợp Quỹ tín dụng nhân dân giải thể tự nguyện theo Nghị quyết của Đại hội thành viên |
|
34 |
003068 |
Thủ tục thu hồi Giấy phép trong trường hợp sáp nhập Quỹ tín dụng nhân dân |
|
35 |
003059 |
Thủ tục thu hồi giấy phép trong trường hợp Quỹ tín dụng nhân dân bị phá sản |
|
36 |
003044 |
Thủ tục thu hồi giấy phép trong trường hợp hợp nhất Quỹ tín dụng nhân dân |
|
37 |
003023 |
Thủ tục tách Quỹ tín dụng nhân dân |
|
38 |
108984 |
Thủ tục chấp thuận thực hiện nghiệp vụ cho thuê vận hành của các công ty cho thuê tài chính cổ phần |
|
39 |
003617 |
Thủ tục thay đổi tỷ lệ cổ phần của các cổ đông lớn của Công ty cho thuê tài chính cổ phần |
|
40 |
B-NHA-183843-TT |
Thủ tục chấp thuận việc thay đổi địa điểm đặt trụ sở chính của NHTM trên cùng địa bàn tỉnh Hà Tĩnh |
|
41 |
P.05.02 |
Thủ tục xác nhận đăng ký sửa đổi Điều lệ của Quỹ tín dụng nhân dân |
|
42 |
P.05.01 |
Thủ tục sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động của Quỹ tín dụng nhân dân |
|
43 |
B-NHA-246042-TT |
Thủ tục chấp thuận thay đổi Chi nhánh quản lý phòng giao dịch của Ngân hàng Thương mại |
|
44 |
003107 |
Thủ tục chấp thuận thay đổi Chủ tịch HĐQT và các thành viên HĐQT Quỹ tín dụng nhân |
|
45 |
003122 |
Thủ tục chấp thuận thay đổi Trưởng ban kiểm soát và các thành viên trong ban kiểm soát của Quỹ tín dụng nhân dân |
|
46 |
B-NHA-246043-TT |
Chấp thuận cho ngân hàng thương mại tự nguyện chấm dứt hoạt động phòng giao dịch |
|
47 |
003078 |
Thủ tục chấp thuận thay đổi nội dung hoạt động của Quỹ tín dụng nhân dân cơ sở |
|
48 |
003036 |
Thủ tục thu hồi Giấy phép trong trường hợp chia Quỹ tín dụng nhân dân |
|
49 |
B-NHA-246039-TT |
Thủ tục chấp thuận thay đổi địa điểm đặt trụ sở chi nhánh ở trong nước, phòng giao dịch của ngân hàng thương mại |
|
50 |
B-NHA-246035-TT |
Thủ tục chấp thuận thay đổi tên chi nhánh trong nước của ngân hàng thương mại |
|
|